Có 2 kết quả:
誤差 wù chā ㄨˋ ㄔㄚ • 误差 wù chā ㄨˋ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difference
(2) error
(3) inaccuracy
(2) error
(3) inaccuracy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difference
(2) error
(3) inaccuracy
(2) error
(3) inaccuracy
Bình luận 0